indweller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
indweller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indweller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indweller.
Từ điển Anh Việt
indweller
/'in,dwelə/
* danh từ
người ở (nơi nào...)
nguyên lý trong, động lực trong)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
indweller
activation by an inner spirit or force or principle
the Holy Spirit is the indweller of the church and its members
Similar:
inhabitant: a person who inhabits a particular place