inhabitant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inhabitant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhabitant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhabitant.

Từ điển Anh Việt

  • inhabitant

    /in'hæbitənt/

    * danh từ

    người ở, người cư trú, dân cư

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inhabitant

    * kỹ thuật

    cư dân

Từ điển Anh Anh - Wordnet