habitant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

habitant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm habitant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của habitant.

Từ điển Anh Việt

  • habitant

    /'hæbitənt/

    * danh từ

    người ở, người cư trú

    người Ca-na-dda gốc Pháp

Từ điển Anh Anh - Wordnet