inhabitant equivalent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inhabitant equivalent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inhabitant equivalent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inhabitant equivalent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inhabitant equivalent

    * kỹ thuật

    đương lượng dân cư