dwelling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dwelling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dwelling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dwelling.

Từ điển Anh Việt

  • dwelling

    /'dweliɳ/

    * danh từ

    sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở

    sự dừng lại (ở...), sự chăm chú (vào...); sự nhấn lâu (vào...), sự day đi day lại (một vấn đề gì...)

    sự đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dwelling

    housing that someone is living in

    he built a modest dwelling near the pond

    they raise money to provide homes for the homeless

    Synonyms: home, domicile, abode, habitation, dwelling house

    Similar:

    brood: think moodily or anxiously about something

    Synonyms: dwell

    dwell: originate (in)

    The problems dwell in the social injustices in this country

    Synonyms: consist, lie, lie in

    populate: inhabit or live in; be an inhabitant of

    People lived in Africa millions of years ago

    The people inhabited the islands that are now deserted

    this kind of fish dwells near the bottom of the ocean

    deer are populating the woods

    Synonyms: dwell, live, inhabit

    dwell: exist or be situated within

    Strange notions inhabited her mind

    Synonyms: inhabit

    harp: come back to

    Don't dwell on the past

    She is always harping on the same old things

    Synonyms: dwell