populated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
populated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm populated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của populated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
populated
furnished with inhabitants
the area is well populated
forests populated with all kinds of wild life
Similar:
populate: inhabit or live in; be an inhabitant of
People lived in Africa millions of years ago
The people inhabited the islands that are now deserted
this kind of fish dwells near the bottom of the ocean
deer are populating the woods
Synonyms: dwell, live, inhabit
populate: fill with inhabitants
populate the forest with deer and wild boar for hunting
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).