pop music nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pop music nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pop music giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pop music.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pop music
music of general appeal to teenagers; a bland watered-down version of rock'n'roll with more rhythm and harmony and an emphasis on romantic love
Synonyms: pop
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pop
- pope
- poppa
- poppy
- popsy
- pop in
- pop up
- pop-up
- popery
- popgun
- popish
- poplar
- poplin
- popper
- poppet
- popple
- popply
- populi
- pop art
- pop fly
- pop off
- pop out
- pop-fly
- pop-off
- popcorn
- popedom
- popeyed
- popover
- poppied
- popping
- popshop
- popular
- populus
- pop (vs)
- pop quiz
- pop tent
- pop-eyed
- popillia
- popinjay
- popishly
- poplitei
- poppadam
- popsicle
- populace
- populate
- populism
- populist
- populous
- pop group
- pop music