adjudge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adjudge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjudge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjudge.
Từ điển Anh Việt
adjudge
/ə'dʤʌdʤ/
* ngoại động từ
xử, xét xử, phân xử
that's a matter to be adjudged: đó là một vấn đề phải được xét xử
kết án, tuyên án
to adjudge somebody guilty of...: tuyên án một phạm tội...
to be adjudged to die: bị kết án tử hình
cấp cho, ban cho
to adjudge something to somebody: cấp cho ai cái gì