processing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

processing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm processing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của processing.

Từ điển Anh Việt

  • processing

    /processing/

    * danh từ

    sự chế biến, sự gia công

  • processing

    xử lý, gia công

    date p. (máy tính) xử lý các dữ kiện

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • processing

    * kinh tế

    chế biến

    gia công

    sự chế biến

    sự gia công

    sự phân tách

    xử lý

    * kỹ thuật

    gia công

    quy trình công nghệ

    quy trình kỹ thuật

    sự chế biến

    sự chỉnh lý

    sự gia công

    sự hiện ảnh

    sự tinh chế

    sự tính toán

    sự xử lý

    vật lý:

    sự rửa phim

    hóa học & vật liệu:

    sự tinh lọc (dầu mỏ)

    đo lường & điều khiển:

    sự xử lý (các tín hiệu)

    toán & tin:

    xử lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • processing

    preparing or putting through a prescribed procedure

    the processing of newly arrived immigrants

    the processing of ore to obtain minerals

    Similar:

    process: subject to a process or treatment, with the aim of readying for some purpose, improving, or remedying a condition

    process cheese

    process hair

    treat the water so it can be drunk

    treat the lawn with chemicals

    treat an oil spill

    Synonyms: treat

    process: deal with in a routine way

    I'll handle that one

    process a loan

    process the applicants

    process: perform mathematical and logical operations on (data) according to programmed instructions in order to obtain the required information

    The results of the elections were still being processed when he gave his acceptance speech

    action: institute legal proceedings against; file a suit against

    He was warned that the district attorney would process him

    She actioned the company for discrimination

    Synonyms: sue, litigate, process

    march: march in a procession

    They processed into the dining room

    Synonyms: process

    work: shape, form, or improve a material

    work stone into tools

    process iron

    work the metal

    Synonyms: work on, process

    serve: deliver a warrant or summons to someone

    He was processed by the sheriff

    Synonyms: process, swear out