processing equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

processing equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm processing equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của processing equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • processing equipment

    * kinh tế

    thiết bị công nghệ

    * kỹ thuật

    thiết bị xử lý

    xây dựng:

    thiết bị công nghệ