processing time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

processing time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm processing time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của processing time.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • processing time

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thời gian xử lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • processing time

    the time it takes to complete a prescribed procedure

    they increased output by decreasing processing time