sue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sue.

Từ điển Anh Việt

  • sue

    /sju:/

    * ngoại động từ

    kiện

    to sue to somebody for damages: kiện ai đòi bồi thường

    * nội động từ

    đi kiện, kiện

    yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản

    to sue to someone for something: yêu cầu người nào một việc gì

    to sue for a woman's hand: cầu hôn

    to sue out

    (pháp lý) xin và được ân xá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sue

    French writer whose novels described the sordid side of city life (1804-1857)

    Synonyms: Eugene Sue

    Similar:

    action: institute legal proceedings against; file a suit against

    He was warned that the district attorney would process him

    She actioned the company for discrimination

    Synonyms: litigate, process