suede nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
suede nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suede giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suede.
Từ điển Anh Việt
suede
Cách viết khác : suède
Từ điển Anh Anh - Wordnet
suede
leather with a napped surface
Synonyms: suede leather
Similar:
suede cloth: a fabric made to resemble suede leather