suet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

suet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm suet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của suet.

Từ điển Anh Việt

  • suet

    /'sjuit/

    * danh từ

    mỡ rắn (ở thận bò, cừu...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • suet

    hard fat around the kidneys and loins in beef and sheep