swear out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swear out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swear out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swear out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swear out

    Similar:

    serve: deliver a warrant or summons to someone

    He was processed by the sheriff

    Synonyms: process

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).