swear off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swear off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swear off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swear off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swear off

    promise to abstain from

    I have sworn off cigarettes altogether

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).