swearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swearing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swearing

    Similar:

    curse: profane or obscene expression usually of surprise or anger

    expletives were deleted

    Synonyms: curse word, expletive, oath, swearword, cuss

    oath: a commitment to tell the truth (especially in a court of law); to lie under oath is to become subject to prosecution for perjury

    curse: utter obscenities or profanities

    The drunken men were cursing loudly in the street

    Synonyms: cuss, blaspheme, swear, imprecate

    affirm: to declare or affirm solemnly and formally as true

    Before God I swear I am innocent

    Synonyms: verify, assert, avow, aver, swan, swear

    swear: promise solemnly; take an oath

    swear: make a deposition; declare under oath

    Synonyms: depose, depone

    trust: have confidence or faith in

    We can trust in God

    Rely on your friends

    bank on your good education

    I swear by my grandmother's recipes

    Synonyms: swear, rely, bank

    Antonyms: distrust

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).