oath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oath.
Từ điển Anh Việt
oath
/ouθ/
* danh từ, số nhiều oaths
lời thề, lời tuyên thệ
to take (make, swear) an oath: tuyên thệ
on (one's) oath: đã thề, đã tuyên thệ
to put someone on his oath: bắt ai thề
oath of allegiance: lời thề trung thành
lời nguyền rủa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
oath
a commitment to tell the truth (especially in a court of law); to lie under oath is to become subject to prosecution for perjury
Synonyms: swearing
a solemn promise, usually invoking a divine witness, regarding your future acts or behavior
they took an oath of allegiance
Similar:
curse: profane or obscene expression usually of surprise or anger
expletives were deleted
Synonyms: curse word, expletive, swearing, swearword, cuss