oath-breaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

oath-breaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oath-breaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oath-breaker.

Từ điển Anh Việt

  • oath-breaker

    /'ouθ,breikə/

    * danh từ

    người không giữ lời thề