rely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rely.

Từ điển Anh Việt

  • rely

    /ri'lai/

    * nội động từ

    (+ on, upon) tin, tin cậy, dựa vào

    to rely upon someone: tin cậy vào ai

    to rely upon something: tin cậy vào cái gì

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rely

    Similar:

    trust: have confidence or faith in

    We can trust in God

    Rely on your friends

    bank on your good education

    I swear by my grandmother's recipes

    Synonyms: swear, bank

    Antonyms: distrust