procryptic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

procryptic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm procryptic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của procryptic.

Từ điển Anh Việt

  • procryptic

    * tính từ

    (động vật học) sự đổi màu theo môi trường