procure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
procure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm procure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của procure.
Từ điển Anh Việt
procure
/procure/
* ngoại động từ
kiếm, thu được, mua được (vật gì)
to procure employment: kiếm việc làm
tìm (đàn bà con gái) để cho làm đĩ
(từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...)
* nội động từ
làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm