procurement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

procurement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm procurement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của procurement.

Từ điển Anh Việt

  • procurement

    * danh từ

    sự kiếm được, sự thu được, sự mua được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • procurement

    * kinh tế

    chạy tìm nguồn hàng

    chọn mua để cung cấp (cho cơ quan xí nghiệp)

    mua sắm

    sự chạy tìm nguồn hàng

    sự mua được

    sự thu mua

    * kỹ thuật

    sự cung ứng

    xây dựng:

    sự mua sắm

    sự nhận được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • procurement

    the act of getting possession of something

    he was responsible for the procurement of materials and supplies

    Synonyms: procurance, procural