procural nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
procural nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm procural giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của procural.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
procural
Similar:
procurement: the act of getting possession of something
he was responsible for the procurement of materials and supplies
Synonyms: procurance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).