procreant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

procreant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm procreant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của procreant.

Từ điển Anh Việt

  • procreant

    /procreant/

    * tính từ

    (như) procreative

    (thuộc) sinh đẻ