procambium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

procambium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm procambium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của procambium.

Từ điển Anh Việt

  • procambium

    * danh từ

    (thực vật học) tiền tầng sinh gỗ