proceeding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proceeding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proceeding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proceeding.

Từ điển Anh Việt

  • proceeding

    /proceeding/

    * danh từ

    cách tiến hành, cách hành động

    (số nhiều) việc kiện tụng

    to take [legal] proceedings against someone: đi kiện ai

    (số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proceeding

    (law) the institution of a sequence of steps by which legal judgments are invoked

    Synonyms: legal proceeding, proceedings

    Similar:

    continue: continue talking

    I know it's hard," he continued, "but there is no choice

    carry on--pretend we are not in the room

    Synonyms: go on, carry on, proceed

    proceed: move ahead; travel onward in time or space

    We proceeded towards Washington

    She continued in the direction of the hills

    We are moving ahead in time now

    Synonyms: go forward, continue

    go: follow a procedure or take a course

    We should go farther in this matter

    She went through a lot of trouble

    go about the world in a certain manner

    Messages must go through diplomatic channels

    Synonyms: proceed, move

    proceed: follow a certain course

    The inauguration went well

    how did your interview go?

    Synonyms: go

    continue: continue a certain state, condition, or activity

    Keep on working!

    We continued to work into the night

    Keep smiling

    We went on working until well past midnight

    Synonyms: go on, proceed, go along, keep

    Antonyms: discontinue