go forward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
go forward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go forward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go forward.
Từ điển Anh Việt
go forward
tiến tới, tiến triển
the work is going forward well: công việc đang tiến triển tốt
xảy ra
what is going forward here?: việc gì thế? có gì xảy ra thế?