go forward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go forward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go forward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go forward.

Từ điển Anh Việt

  • go forward

    tiến tới, tiến triển

    the work is going forward well: công việc đang tiến triển tốt

    xảy ra

    what is going forward here?: việc gì thế? có gì xảy ra thế?

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • go forward

    Similar:

    proceed: move ahead; travel onward in time or space

    We proceeded towards Washington

    She continued in the direction of the hills

    We are moving ahead in time now

    Synonyms: continue