proceedings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
proceedings
* danh từ số nhiều
(proceedings against somebody / for something) vụ kiện
to institute divorce proceedings: lập thủ tục ly hôn
to take legal proceedings against someone: đi kiện ai
to start proceedings against somebody for damages: kiện ai để đòi bồi thường
nghi thức
the proceedings begin with a speech to welcome the guests: nghi thức sẽ bắt đầu bằng một bài diễn viên chào mừng quan khách
(số nhiều) biên bản lưu (của cuộc họp...)
proceedings
tập công trình nghiên cứu, tập biên chuyên đề
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
proceedings
* kinh tế
biên bản lưu (của cuộc họp)
kiện tụng
tố tụng
việc kiện tụng
việc tố tụng
vụ kiện
* kỹ thuật
báo cáo
toán & tin:
biên bản lưu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
proceedings
Similar:
proceeding: (law) the institution of a sequence of steps by which legal judgments are invoked
Synonyms: legal proceeding
minutes: a written account of what transpired at a meeting
Synonyms: transactions
proceeding: (law) the institution of a sequence of steps by which legal judgments are invoked
Synonyms: legal proceeding
continue: continue talking
I know it's hard," he continued, "but there is no choice
carry on--pretend we are not in the room
Synonyms: go on, carry on, proceed
proceed: move ahead; travel onward in time or space
We proceeded towards Washington
She continued in the direction of the hills
We are moving ahead in time now
Synonyms: go forward, continue
go: follow a procedure or take a course
We should go farther in this matter
She went through a lot of trouble
go about the world in a certain manner
Messages must go through diplomatic channels
proceed: follow a certain course
The inauguration went well
how did your interview go?
Synonyms: go
continue: continue a certain state, condition, or activity
Keep on working!
We continued to work into the night
Keep smiling
We went on working until well past midnight
Synonyms: go on, proceed, go along, keep
Antonyms: discontinue