transactions nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transactions nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transactions giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transactions.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transactions
Similar:
minutes: a written account of what transpired at a meeting
Synonyms: proceedings
transaction: the act of transacting within or between groups (as carrying on commercial activities)
no transactions are possible without him
he has always been honest is his dealings with me
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).