transactions velocity of circulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transactions velocity of circulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transactions velocity of circulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transactions velocity of circulation.

Từ điển Anh Việt

  • Transactions velocity of circulation

    (Econ) Tốc độ lưu thông giao dịch.

    + Xem INCOME VELOCITY OF CIRCULATION.