transactions motive for holding money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
transactions motive for holding money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transactions motive for holding money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transactions motive for holding money.
Từ điển Anh Việt
Transactions motive for holding money
(Econ) Động cơ giữ tiền để giao dịch.
+ Xem Transactions demand for money, Transactions balances, Money, the demand for.