minutes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minutes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minutes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minutes.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minutes

    a written account of what transpired at a meeting

    Synonyms: proceedings, transactions

    Similar:

    minute: a unit of time equal to 60 seconds or 1/60th of an hour

    he ran a 4 minute mile

    Synonyms: min

    moment: an indefinitely short time

    wait just a moment

    in a mo

    it only takes a minute

    in just a bit

    Synonyms: mo, minute, second, bit

    moment: a particular point in time

    the moment he arrived the party began

    Synonyms: minute, second, instant

    minute: a unit of angular distance equal to a 60th of a degree

    Synonyms: arcminute, minute of arc

    minute: a short note

    the secretary keeps the minutes of the meeting

    hour: distance measured by the time taken to cover it

    we live an hour from the airport

    its just 10 minutes away

    Synonyms: minute

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).