moment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
moment
/'moumənt/
* danh từ ((thông tục) (cũng) mo)
chốc, lúc, lát
wait a moment: đợi một lát
at any moment: bất cứ lúc nào
the [very] moment [that]: ngay lúc mà
at the moment: lúc này, bây giờ
at that moment: lúc ấy, lúc đó
tầm quan trọng, tính trọng yếu
an affair of great moment: một việc đó có tầm quan trọng lớn
a matter of moment: một vấn đề quan trọng
(kỹ thuật), (vật lý) Mômen
moment
mômen; thời điểm; quan trọng
m. of a family of curves mômen của một họ đường cong
m. of a force mômen của một lực
m. of a frequency distribution (xác suất) mômen của phân phối tần số
m. of inertia (cơ học) mômen quán tính
m. of mass mômen tĩnh
m. of momentum mômen động lượng
m. of precession mômen tuế sai
bending m. mômen uốn
bilinear m. mômen song tuyến tính
corrected m. (thống kê) mômen đã sửa, mômen đã hiệu chỉnh
curde m. (thống kê) mômen không trung tâm
factorial m. (toán kinh tế) mômen giai thừa
group m. mômen nhóm
hinge m. mômen tiếp hợp
incomplete m. (xác suất) mômen khuyết
joint m. (thống kê) mômen hỗn tạp
magnetic m. (vật lí) mômen từ
multipole m. mômen cực bội
multivariate m. mômen hỗn tạp
pitching m. mômen [dọc, lên xuống]
polar m. of inertia mômen quán tính
population m. mômen tổng quát, mômen của phân phối
principal m. of inertia mômen quán tính chính
product m. mômen tích, mômen hỗn tạp
raw m. (thống kê) mômen đối với gốc tuỳ ý
rolling m. mômen nghiêng
sampling m. mômen mẫu
second m. mômen cấp hai
static(al) m. (cơ học) mômen tĩnh
twisting m. mômen xoắn
unadjusted m. (thống kê) mômen không được hiệu chỉnh nhóm
unbalanced m. mômen không cân bằng
yawing m. mômen đảo lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
moment
* kỹ thuật
lúc
mômen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moment
a particular point in time
the moment he arrived the party began
Synonyms: minute, second, instant
an indefinitely short time
wait just a moment
in a mo
it only takes a minute
in just a bit
Synonyms: mo, minute, second, bit
a turning force produced by an object acting at a distance (or a measure of that force)
the n-th moment of a distribution is the expected value of the n-th power of the deviations from a fixed value
Similar:
here and now: at this time
the disappointments of the here and now
she is studying at the moment
Synonyms: present moment
consequence: having important effects or influence
decisions of great consequence are made by the president himself
virtue is of more moment than security
that result is of no consequence
Synonyms: import
Antonyms: inconsequence
- moment
- momenta
- moments
- momently
- momentum
- momentary
- momentous
- moment arm
- moment area
- moment line
- moment test
- momentarily
- momentously
- momentum m.
- moment alloy
- moment curve
- momentaneous
- moment center
- moment couple
- moment splice
- momentariness
- momentousness
- moment diagram
- moment of load
- moment of mass
- moment of span
- moment problem
- momentary load
- momentary peak
- momentum model
- momentum wheel
- moment equation
- moment of force
- moment of truth
- moment operator
- moment sequence
- momentary fault
- momentary force
- momentum change
- momentum method
- momentum vector
- moment of couple
- momentary action
- momentary output
- momentum balance
- moment at support
- moment of a force
- moment of flexure
- moment of inertia
- moment of rupture