momenta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

momenta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm momenta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của momenta.

Từ điển Anh Việt

  • momenta

    /mou'mentəm/

    * danh từ, số nhiều momenta /mou'mentə/

    (vật lý) động lượng, xung lượng

    (thông tục) đà

    to grow in momentum

    được tăng cường mạnh lên