momentarily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
momentarily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm momentarily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của momentarily.
Từ điển Anh Việt
momentarily
trạng từ
ngay tức khắc
trong giây lát
từng phút từng giây
tí nữa, ngay bây giờ (thôi)