momently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
momently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm momently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của momently.
Từ điển Anh Việt
momently
/'mouməntli/
* phó từ
lúc lắc, luôn luôn
trong chốc lát, nhất thời, tạm thời
Từ điển Anh Anh - Wordnet
momently
Similar:
momentarily: for an instant or moment
we paused momentarily before proceeding
a cardinal perched momently on the dogwood branch
momentarily: at any moment
she will be with you momently