moment of a force nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moment of a force nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moment of a force giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moment of a force.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
moment of a force
* kỹ thuật
vật lý:
mômen của một lực
Từ liên quan
- moment
- momenta
- moments
- momently
- momentum
- momentary
- momentous
- moment arm
- moment area
- moment line
- moment test
- momentarily
- momentously
- momentum m.
- moment alloy
- moment curve
- momentaneous
- moment center
- moment couple
- moment splice
- momentariness
- momentousness
- moment diagram
- moment of load
- moment of mass
- moment of span
- moment problem
- momentary load
- momentary peak
- momentum model
- momentum wheel
- moment equation
- moment of force
- moment of truth
- moment operator
- moment sequence
- momentary fault
- momentary force
- momentum change
- momentum method
- momentum vector
- moment of couple
- momentary action
- momentary output
- momentum balance
- moment at support
- moment of a force
- moment of flexure
- moment of inertia
- moment of rupture