momentum m. nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

momentum m. nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm momentum m. giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của momentum m..

Từ điển Anh Việt

  • momentum m.

    (vật lí) động lượng, xung

    angular m. mômen động (lượng)

    generalized m. xung suy rộng, động lượng suy rộng

    gyroscopic m. mômen hồi chuyển