momentum transfer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

momentum transfer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm momentum transfer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của momentum transfer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • momentum transfer

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chuyển xung lượng

    điện tử & viễn thông:

    sự chuyển giao động lượng

    toán & tin:

    sự truyền động lượng