momentum change nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

momentum change nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm momentum change giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của momentum change.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • momentum change

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    độ biến thiên động lượng

    độ biến thiên xung lượng