momentum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
momentum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm momentum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của momentum.
Từ điển Anh Việt
momentum
/mou'mentəm/
* danh từ, số nhiều momenta /mou'mentə/
(vật lý) động lượng, xung lượng
(thông tục) đà
to grow in momentum
được tăng cường mạnh lên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
momentum
* kinh tế
những người theo thuyết trọng tiền
phái trọng tiền
* kỹ thuật
động lượng
lực xung
xung lực
xung lượng
cơ khí & công trình:
đà quay
toán & tin:
động lượng, xung
Từ điển Anh Anh - Wordnet
momentum
an impelling force or strength
the car's momentum carried it off the road
Synonyms: impulse
the product of a body's mass and its velocity
the momentum of the particles was deduced from meteoritic velocities