moment of rupture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moment of rupture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moment of rupture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moment of rupture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moment of rupture

    * kỹ thuật

    mômen phá hoại

    mômen phá hỏng