moment of truth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moment of truth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moment of truth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moment of truth.
Từ điển Anh Việt
moment of truth
/'mouməntəv'tru:θ/
* danh từ
lúc người đấu bò sắp hạ thủ (con bò)
giờ phút thử thách, lúc gay go quyết định
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moment of truth
the moment in a bullfight when the matador kills the bull
a crucial moment on which much depends
Từ liên quan
- moment
- momenta
- moments
- momently
- momentum
- momentary
- momentous
- moment arm
- moment area
- moment line
- moment test
- momentarily
- momentously
- momentum m.
- moment alloy
- moment curve
- momentaneous
- moment center
- moment couple
- moment splice
- momentariness
- momentousness
- moment diagram
- moment of load
- moment of mass
- moment of span
- moment problem
- momentary load
- momentary peak
- momentum model
- momentum wheel
- moment equation
- moment of force
- moment of truth
- moment operator
- moment sequence
- momentary fault
- momentary force
- momentum change
- momentum method
- momentum vector
- moment of couple
- momentary action
- momentary output
- momentum balance
- moment at support
- moment of a force
- moment of flexure
- moment of inertia
- moment of rupture