moment of truth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moment of truth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moment of truth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moment of truth.

Từ điển Anh Việt

  • moment of truth

    /'mouməntəv'tru:θ/

    * danh từ

    lúc người đấu bò sắp hạ thủ (con bò)

    giờ phút thử thách, lúc gay go quyết định

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moment of truth

    the moment in a bullfight when the matador kills the bull

    a crucial moment on which much depends