here and now nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
here and now nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm here and now giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của here and now.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
here and now
at this time
the disappointments of the here and now
she is studying at the moment
Synonyms: present moment, moment
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- here
- here's
- hereat
- hereby
- herein
- hereof
- hereon
- herero
- heresy
- hereto
- heredo-
- heretic
- hereaway
- heredity
- hereford
- hereness
- hereunto
- hereupon
- herewith
- hereabout
- hereafter
- heretical
- hereunder
- hereabouts
- hereditary
- hereditism
- hereditist
- heresiarch
- heretofore
- hereditable
- hereinabove
- hereinafter
- hereinbelow
- heretically
- here and now
- hereditament
- hereinbefore
- hereditaments
- heredity core
- here and there
- hereditariness
- hereditarianism
- hereditary ring
- hereditable bond
- hereditary class
- heredo-infection
- hereditary system
- hereditary allergy
- hereditary disease
- hereditary pattern