hereditary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hereditary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hereditary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hereditary.

Từ điển Anh Việt

  • hereditary

    /hi'reditəri/

    * tính từ

    di truyền, cha truyền con nối

    a hereditary disease: một bệnh di truyền

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hereditary

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc di truyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hereditary

    Similar:

    familial: occurring among members of a family usually by heredity

    an inherited disease

    familial traits

    genetically transmitted features

    Synonyms: genetic, inherited, transmitted, transmissible

    ancestral: inherited or inheritable by established rules (usually legal rules) of descent

    ancestral home

    ancestral lore

    hereditary monarchy

    patrimonial estate

    transmissible tradition

    Synonyms: patrimonial, transmissible