hereditary allergy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hereditary allergy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hereditary allergy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hereditary allergy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hereditary allergy

    * kỹ thuật

    y học:

    dị ứng di truyền