hereditary cerebellar ataxia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hereditary cerebellar ataxia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hereditary cerebellar ataxia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hereditary cerebellar ataxia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hereditary cerebellar ataxia

    nervous disorder of late childhood and early adulthood; characterized by ataxic gait and hesitating or explosive speech and nystagmus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).