hereditary sex-linked anemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hereditary sex-linked anemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hereditary sex-linked anemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hereditary sex-linked anemia.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hereditary sex-linked anemia

    * kỹ thuật

    y học:

    thiếu máu di truyền gắn liền với giới tính