ancestral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ancestral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ancestral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ancestral.
Từ điển Anh Việt
ancestral
/æn'sestrəl/
* tính từ
(thuộc) ông bà, (thuộc) tổ tiên
do ông bà truyền lại, do tổ tiên truyền lại
ancestral
di truyền
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ancestral
* kỹ thuật
di truyền
truyền lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ancestral
inherited or inheritable by established rules (usually legal rules) of descent
ancestral home
ancestral lore
hereditary monarchy
patrimonial estate
transmissible tradition
Synonyms: hereditary, patrimonial, transmissible
of or belonging to or inherited from an ancestor